Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
白玉 bái yù
ㄅㄞˊ ㄩˋ
1
/1
白玉
bái yù
ㄅㄞˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white jade
(2) tofu (by analogy)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Thận
)
•
Kỳ 30 - 其三十
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lạc Dương mạch - 洛陽陌
(
Lý Bạch
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Phụng ký biệt Mã Ba Châu - 奉寄別馬巴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thế nan dung - 世難容
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tức nhật (Nhất tuế lâm hoa tức nhật hưu) - 即日(一歲林花即日休)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0